Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bi cảm



adj
Moving, touching

[bi cảm]
tính từ
moving, touching; be sad, be melancholy, mourn (for), lament



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.